Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
huff
/hʌf/
US
UK
Danh từ
(thường số ít)
cơn giận (dùng chủ yếu trong các kết hợp sau)
be
in
huff
giận dữ
get
(
go
)
into
a
huff
nổi giận
Động từ
thở hổn hển
huff and puff
thở hồng hộc
when
I
got
to
the
top
I
was
huffing
and
puffing
lên tới đỉnh tôi đã thở hồng hộc
nạt nộ
* Các từ tương tự:
huffily
,
huffiness
,
huffish
,
huffishness
,
huffy