Động từ
(chủ yếu dùng ở dạng bị động)
túm tụm lại; chất đống lên
cừu túm tụm lại cho ấm
quần áo chất thành một đống ở góc phòng
huddle up against (to) somebody (something)
co ro
Tom lạnh nên co ro sát lò sưởi
Danh từ
đám lộn xộn
người ta túm tụm thành từng đám nhỏ lộn xộn để trú mưa
quần áo của họ vứt thành một đống lộn xộn trên sàn nhà
go into a huddle [with somebody]
(khẩu ngữ)
họp kín [với ai]