Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
hors d'oeuvre
/oɚˈdɚv/
US
UK
noun
plural hors d'oeuvres
[count] :a food served in small portions before the main part of a meal
a
tray
of
assorted
hors
d'oeuvres