Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hoofbeat
/ˈhʊfˌbiːt/
US
UK
noun
plural -beats
[count] :the sound made when an animal's hoof hits the ground