Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
honeymoon
/'hʌnimu:n/
US
UK
Danh từ
tuần trăng mật
khí thế ban đầu (của một công việc…)
Động từ
hưởng tuần trăng mật
they
are
honeymooning
in
Paris
họ đang hưởng tuần trăng mật ở Pa-ri
* Các từ tương tự:
honeymooner