Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
home-grown
/,həʊm 'grəʊn/
US
UK
Tính từ
trồng trong nước; trồng ở vườn (không phải là nhập nội hoặc mua ở chợ)
are
these
lettuces
home-grown
or
did
you
buy
them
in
the
market
?
rau diếp này là trồng lấy ở vườn hay mua ở chợ thế?
the
team
includes
several
foreign
players
because
of
the
shortage
of
home-grown
talent
đội bóng có nhiều cầu thủ nước ngoài vì thiếu tài năng trong nước