Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
hold-up
/'həʊldʌp/
US
UK
Danh từ
tình trạng tắc nghẽn (giao thông)
sự cướp; vụ cướp
after
the
hold-up
the
gang
made
their
getaway
in
a
stolen
car
sau vụ cướp, tụi cướp đã chuồn trên một chiếc xe chúng lấy được