Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
hoggish
US
UK
adjective
Don't be so hoggish; share the cake with the others
piggish
greedy
avaricious
insatiable
gluttonous
voracious
edacious
acquisitive
possessive
self-seeking
selfish