Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
hoe
US
UK
Reddish
Khóc nhiều mắt đỏ hoe
To
get
reddish
eyes
from
too
much
crying
Hoe hoe (láy, ý giảm)
Tóc hoe hoe
Reddish
hair
* Các từ tương tự:
hoe hoe
,
hoen
,
hoen gỉ
,
hoen ố
,
hoen quẹn