Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hock
/hɒk/
US
UK
Danh từ
khuỷu chân sau (ngựa, bò…)
rượu vang trắng Đức
Động từ
cầm, cầm cố
Danh từ
sự cầm cố
get
something
out
of
hock
chuộc lại vật đã cầm
in hock
đang cầm cố
her
jewellery
is
all
in
hock
tất cả nữ trang của chị ta đã đem đi cầm hết
bị nhốt trong tù, ở tù
mắc nợ
I'm
in
hock
to
the
tune
of
£5000
tôi hiện mắc nợ tới 5000 bảng
* Các từ tương tự:
hockey
,
hockey stick
,
hockshop