Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hob
/hɒb/
US
UK
Danh từ
mâm bếp (tấm phẳng đặt xoong chảo nếu ở bếp ga, bếp điện…)
ngăn bên (của lò sưởi để giữ nóng thức ăn)
* Các từ tương tự:
hob-nob
,
hobbit
,
hobble
,
hobble-skirt
,
hobbledehoy
,
hobbledehoyish
,
hobbledehoyism
,
hobby
,
hobby-horse