Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
ho
/ˈhoʊ/
US
UK
interjection
used to attract attention
Land
ho! [=
I
see
land
]
ho ho or ho ho ho - used to represent laughter
Ho ho ho!
Merry
Christmas
! -
often
used
in
an
ironic
way
Ho ho.
That's
very
funny
. [=
that's
not
really
funny
at
all
]
noun
plural hos or hoes also ho's
[count] US slang offensive :whore
* Các từ tương tự:
ho hum
,
hoagie
,
hoard
,
hoarding
,
hoarse
,
hoary
,
hoax
,
hob
,
hobble