Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hirsute
/ˈhɚˌsuːt/
/Brit ˈhəːˌsjuːt/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] formal + often humorous :having a lot of hair especially on the face or body :hairy
his
hirsute
chest