Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hip
/hip/
US
UK
Danh từ
(giải phẫu)
hông, eo
one's
hip
measure
số đo vòng eo (của một người)
he
stood
with
his
hands
on
his
hips
anh ta đứng chống nạnh
Danh từ
(cũng rose-hip)
xem
rose-hip
quả tầm xuân
Thán từ
thường hip, hip, hurrah; hurray
hoan hô
Tính từ
(cũ, lóng) đúng mốt;[theo] đời mới nhất
* Các từ tương tự:
hip flask
,
hip-bath
,
hip-bone
,
hip-disease
,
hip-joint
,
hip-pocket
,
hip-roof
,
hipe
,
Hiperbola