Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hijack
/'haidʒæk/
US
UK
Động từ
bắt cóc (máy bay)
the
plane
was
hijacked
while
on
a
flight
to
Dehli
máy bay bị bắt cóc trên đường tới Dehli
chặn xe cướp (của)
Danh từ
sự bắt cóc máy bay
sự chặn xe cướp của
* Các từ tương tự:
hijacker
,
hijacking