Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hiatus
/hai'eitəs/
US
UK
Danh từ
chỗ gián đoạn (trong một loạt sự việc, một bào tường thuật…)
(ngôn) chỗ vấp hai nguyên âm
* Các từ tương tự:
hiatuses