Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hex
/ˈhɛks/
US
UK
noun
plural hexes
[count] chiefly US :a magical spell that is meant to cause bad luck for someone
He
claimed
that
a
witch
had
put
a
hex
on
him
.
* Các từ tương tự:
hexagon