Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
hesitation
/,hezi'tei∫n/
US
UK
Danh từ
sự do dự, sự lưỡng lự, sự chần chừ
hành động lưỡng lự; lời nói ngập ngừng
his
frequent
hesitations
annoyed
the
audience
ông nó mà hay ngập ngừng làm thính giả bực mình