Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
herdsman
US
UK
noun
/ˈhɚdzmən/ , pl -men /-mən/
[count] :a person (especially a man) who watches over a herd of cows, sheep, etc.