Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
hen
/ˈhɛn/
US
UK
noun
plural hens
[count] an adult female chicken - compare rooster
a female bird of any kind
* Các từ tương tự:
hen party
,
hence
,
henceforth
,
henceforward
,
henchman
,
henhouse
,
henna
,
henpecked