Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
helm
/helm/
US
UK
Danh từ
bánh lái (tàu thuyền)
cương vị lãnh đạo
how
long
has
the
present
director
been
at
the
helm?
ông giám đốc hiện nay đã ở cương vị lãnh đạo bao nhiêu lâu rồi?
the
helm
of
state
chính phủ
* Các từ tương tự:
helmet
,
helmeted
,
helminth
,
helminthiasis
,
helminthic
,
helminthology
,
helmsman