Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
heir
/eə[r]/
US
UK
Danh từ
người thừa kế
* Các từ tương tự:
heir apparent
,
heir apparent
,
heir presumptive
,
heir-at-law
,
heir-at-low
,
heirdom
,
heiress
,
heirless
,
heirloom