Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hearer
/ˈhirɚ/
US
UK
noun
plural -ers
[count] :a person who hears or listens to someone or something
Different
hearers
may
interpret
the
same
phrase
differently
.