Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
hay
/hei/
US
UK
Danh từ
cỏ khô (cho súc vật ăn)
hit the hay (sack)
xem
hit
make hay of somebody (something)
làm đảo lộn lung tung
she
made
hay
of
my
argument
cô ta làm lý lẽ của tôi rối tung lên
make hay while the sun shines
tận dụng cơ hội
* Các từ tương tự:
hay fever
,
hay harvest
,
hay haverst
,
hay time
,
hay-box
,
hay-drier
,
hay-fork
,
hay-mow
,
hay-rack