Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
harvest
/'hɑ:vist/
US
UK
Danh từ
việc thu hoạch; việc gặt
vụ thu hoạch, vụ gặt
(nghĩa bóng) thu hoạch, kết quả gặt hái được
reap
the
harvest
of
one's
hard
work
gặt hái kết quả của việc làm vất vả của mình
Động từ
(nghĩa đen, nghĩa bóng) thu hoạch, gặt hái
the
peasants
are
out
harvesting
[
the
corn
]
nông dân ra đồng thu hoạch ngô
* Các từ tương tự:
harvest festival
,
harvest home
,
harvest moon
,
harvest-bug
,
harvest-fly
,
harvest-mite
,
harvester
,
harvester-thresher
,
harvestman