Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
harness
/'hɑ:nis/
US
UK
Danh từ
bộ yên cương ( vào ngựa)
trang bị (của người nhảy dù…)
die in harness
xem
die
in double harness
xem
double
Động từ
thắng yên cương (vào ngựa); thắng (ngựa vào)
harness
a
horse
to
a
wagon
thắng ngựa vào xe
khai thác để sản xuất điện
harness
a
waterfall
khai thác một thác nước để sản xuất điện