Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
harmony
/'hɑ:məni/
US
UK
Danh từ
sự hòa thuận, sự hòa hợp
sự hài hòa
harmony
of
colour
in
nature
sự hài hòa màu sắc trong thiên nhiên
(âm nhạc) hoà âm
in harmony with
hòa thuận với, hòa hợp với;hài hòa với
live
together
in
perfect
harmony
sống rất hòa thuận với nhau
* Các từ tương tự:
Harmony of interests