Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hark
/hɑ:k/
US
UK
Động từ
(từ cổ) nghe
hark at somebody
(thường ở thể mệnh lệnh)
lắng nghe ai
just
hark
at
him
!
who
does
he
think
he
is
?
hãy lắng nghe hắn xem! hắn nghĩ hắn là ai vậy?
hark back [to something]
(khẩu ngữ, đôi khi xấu)
trở lại, lại bàn đến
to
hark
back
to
what
we
were
discussing
earlier
để trở lại vấn đề chúng ta đã bàn trước đây