Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hare
/ˈheɚ/
US
UK
noun
plural hares also hare
[count] :a fast animal that resembles a rabbit
verb
hares; hared; haring
[no obj] Brit informal :to run or go very quickly
He
came
haring
round
the
corner
at
top
speed
.
* Các từ tương tự:
harebrained
,
harelip
,
harem