Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
harangue
/hə'ræη/
US
UK
Danh từ
bài diễn thuyết hô hào
Động từ
diễn thuyết hô hào
haranguing
the
troops
before
a
battle
diễn thuyết hô hào binh sĩ trước trận đánh
* Các từ tương tự:
haranguer