Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
haphazard
/ˌhæpˈhæzɚd/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :having no plan, order, or direction
We
were
given
a
haphazard
tour
of
the
city
.
a
haphazard
procedure