Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hank
/ˈhæŋk/
US
UK
noun
plural hanks
[count] :an amount of yarn, thread, etc., that has been wound into a large loop or loose ball - compare skein
* Các từ tương tự:
hanker
,
hankie
,
hanky-panky