Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
handlebar
/ˈhændn̩ˌbɑɚ/
US
UK
noun
plural -bars
[count] :a straight or bent bar with a handle at each end that is used to steer a bicycle, motorcycle, etc. - usually plural
Keep
both
hands
on
the
handlebars
.
* Các từ tương tự:
handlebar mustache