Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hallowed
/ˈhæloʊd/
US
UK
adjective
[more ~; most ~]
holy or blessed
The
church
stands
on
hallowed
ground
.
highly respected
hallowed
customs
/
traditions