Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hairdo
/ˈheɚˌduː/
US
UK
noun
plural -dos
[count] :a way of cutting and arranging someone's hair
a
stylish
hairdo