Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
habituate
/hə'bit∫ʊeit/
US
UK
Động từ
habituate somebody (oneself) to something
làm cho ai (bản thân) quen với
habituate
oneself
to
hard
work
(
a
cold
climate
)
làm cho tự mình quen với công việc nặng nhọc (khí hậu lạnh)