Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
gutter
/'gʌtə/
US
UK
Danh từ
máng xối (dưới mái nhà)
rãnh nước (hai bên đường phố…)
(bóng) mức thấp nhất và nghèo nhất trong xã hội, chốn bùn lầy nước đọng
take
the
child
out
of
the
gutter
đưa đứa bé ra khỏi nơi bùn lầy nước đọng
Động từ
cháy chập chờn (ngọn nến)
* Các từ tương tự:
gutter-child
,
gutter-journalism
,
gutter-man
,
gutter-press
,
gutter-snipe
,
guttering
,
guttersnipish
,
gutterway