Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gusto
/ˈgʌstoʊ/
US
UK
noun
[noncount] :great enjoyment, energy, and enthusiasm - usually used in the phrase with gusto
She
ate
her
dinner
with
gusto.
He
played
the
role
of
the
villain
with
gusto.