Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
gunner
/ˈgʌnɚ/
US
UK
noun
plural -ners
[count] a soldier who operates a large gun
Brit :a soldier in the British artillery
* Các từ tương tự:
gunnery