Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gully
/ˈgʌli/
US
UK
noun
also gulley , pl -lies also -leys
[count] :a long, narrow cut or low area in the ground that water moves through when it rains