Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
guile
/ˈgajəl/
US
UK
noun
[noncount] :the use of clever and usually dishonest methods to achieve something
When
they
couldn't
win
by
honest
means
,
they
resorted
to
guile. [=
duplicity
]
* Các từ tương tự:
guileless