Danh từ
người dẫn đường; người chỉ dẫn, người hướng dẫn
tôi biết rõ nơi ấy, vì vậy để tôi hướng dẫn cho anh
chúng tôi thuê một người hướng dẫn để chỉ cho chúng tôi đường đi qua núi
điều chỉ dẫn
(cũng guidebook) sách chỉ dẫn
sách chỉ dẫn cho cha mẹ về bệnh của trẻ
sách tra cứu
sách tra cứu về các loại rượu vang Pháp
Guide
như Girl Guide
Động từ
chỉ đường, dắt dẫn; dẫn
tôi dẫn ông ta tới ghế của ông
hướng dẫn, chỉ dẫn