Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gruesome
/ˈgruːsəm/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :causing horror or disgust
The
police
report
described
the
scene
in
gruesome
detail
.
a
gruesome
murder