Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
groundwork
US
UK
noun
The report provided the groundwork for the research
basis
spadework
preparation
(
s
)
base
foundation
underpinning
(
s
)
cornerstone