Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
grouch
/graʊt∫/
US
UK
Động từ
(+ about) (xấu) kêu ca, cằn nhằn
stop
grouching
about
everything
!
thôi đừng có cái gì cũng kêu ca nữa!
Danh từ
(+ about) sự kêu ca, sự cằn nhằn
he's
always
having
a
grouch
about
something
hắn bao giờ cũng kêu ca về một cái gì đó.
(+ against) lời kêu ca
(xấu) người hay kêu ca cằn nhằn
* Các từ tương tự:
grouchily
,
grouchiness
,
grouchy