Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
grope
/grəʊp/
US
UK
Động từ
(+ for, after) sờ soạng tìm
dò dẫm, mò mẫm
grope
one's
way
in
the
dark
dò dẫm đường đi trong bóng tối
(khẩu ngữ, xấu) sờ soạng (gái)
grope one's way across (along)
dò dẫm tìm đường qua (dọc theo)
grope
one's
way
along
a
darkened
corridor
dò dẫm tìm đường dọc theo hành lang tối om
* Các từ tương tự:
groper