Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
groove
US
UK
noun
The door slides in these grooves at the sides
slot
cut
channel
furrow
gouge
trough
flute
scratch
striation
or
stria
rifling
rifle
Architecture
glyph
Technical
sulcus