Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
groove
/gru:v/
US
UK
Danh từ
rãnh, khe (ở đĩa hát, ở cửa trượt…)
a
groove
for
a
sliding
door
khe cửa trượt
the
needle
has
jumped
many
grooves
cây kim máy hát đã nhảy qua nhiều rãnh đĩa hát
get into (be stuck in) a groove
theo vết đường mòn
* Các từ tương tự:
groove-fruited
,
groove-nerved
,
groove-toothed
,
grooveability
,
grooved
,
groover