Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
gristle
/ˈgrɪsəl/
US
UK
noun
[noncount] :tough matter in meat that is difficult to eat
a
cheap
piece
of
meat
,
full
of
gristle
and
fat