Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
grist
/grist/
US
UK
Danh từ
từ cổ
thóc lúa đem xay
grist to the [somebody's] mill
cái có lợi cho ai
I
never
refuse
old
jobs
to
supplement
my
income
,
it's
all
grist
to
the
mill
tôi không bao giờ từ chối những việc làm lặt vặt để tăng thêm thu nhập, thảy đều có lợi mà
* Các từ tương tự:
grist-mill
,
gristle
,
gristliness
,
gristly